Có 2 kết quả:
卷烟 juǎn yān ㄐㄩㄢˇ ㄧㄢ • 卷煙 juǎn yān ㄐㄩㄢˇ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cigarette
(2) cigar
(2) cigar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cigarette
(2) cigar
(2) cigar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0